🔍
Search:
SỤT SỊT
🌟
SỤT SỊT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
적은 양의 액체를 한 번에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
1
ỰC:
Tiếng uống hết trong một lần một lượng nhỏ chất lỏng. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
2
콧물을 조금 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
2
SỤT SỊT:
Tiếng hơi hít nước mũi vào. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
3
한 번에 가볍게 뛰거나 날아오르는 모양.
3
PHỐC:
Hình ảnh nhảy hoặc bay lên nhẹ nhàng, một lần.
-
Động từ
-
1
콧구멍으로 숨을 띄엄띄엄 세게 내쉬는 소리를 내다.
1
KHỊT KHỊT, KHỤT KHỊT, SỤT SỊT:
Làm phát ra âm thanh bằng thở mạnh ra từng đợt qua lỗ mũi.
-
Động từ
-
1
콧구멍으로 숨을 띄엄띄엄 세게 내쉬는 소리를 자꾸 내다.
1
KHỊT KHỊT, KHỤT KHỊT, SỤT SỊT:
Liên tục làm phát ra âm thanh bằng thở mạnh ra từng đợt qua lỗ mũi.
-
Động từ
-
1
적은 양의 액체를 자꾸 들이마시다.
1
UỐNG ỰC:
Cứ uống vào một lượng nhỏ chất lỏng.
-
2
콧물을 자꾸 조금씩 들이마시다.
2
KHỤT KHỊT, SỤT SỊT:
Cứ hít nước mũi vào từng chút.
-
3
콧물을 들이마시며 자꾸 조금씩 흑흑 소리를 내며 울다.
3
SỤT SỊT:
Khóc, liên tục hơi phát ra tiếng hức hức và hít nước mũi.
-
Động từ
-
1
적은 양의 액체를 조금씩 들이마시다.
1
NHẤM NHÁP:
Uống vào từng tí chất lỏng với lượng ít.
-
2
콧물을 조금씩 들이마시다.
2
SỤT SỊT:
Hít nước mũi vào từng chút.
-
3
콧물을 들이마시며 조금씩 흑흑 소리를 내며 울다.
3
SỤT SỊT KHÓC, KHÓC SỤT SÙI:
Hít nước mũi vào và hơi khóc phát ra tiếng hức hức.
-
Động từ
-
1
적은 양의 액체를 자꾸 들이마시다.
1
NHÂM NHI, UỐNG ỰC ỰC:
Uống liên tiếp một lượng nhỏ chất lỏng.
-
2
콧물을 자꾸 조금씩 들이마시다.
2
KHỤT KHỊT, SỤT SỊT:
Cứ hít nước mũi vào từng chút.
-
3
콧물을 들이마시며 자꾸 조금씩 흑흑 소리를 내며 울다.
3
SỤT SỊT:
Khóc, hít nước mũi và liên tiếp hơi phát ra tiếng hức hức.
-
Động từ
-
1
액체 등을 조금씩 들이마시다.
1
UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP:
Uống hết sạch chất lỏng...
-
2
콧물을 들이마시다.
2
KHỊT KHỊT, SỤT SỊT:
Nuốt nước mũi.
-
3
콧물을 들이마시며 흐느껴 울다.
3
SỤT SỊT:
Khóc thổn thức và nuốt nước mũi.
-
Phó từ
-
1
적은 양의 액체를 남김없이 자꾸 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
1
ỰC ỰC:
Tiếng liên tục uống hết trong một lần một lượng nhỏ chất lỏng. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
콧물을 계속 조금씩 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
2
KHỤT KHỊT, SỤT SỊT:
Tiếng liên tục hít nước mũi vào từng chút. Hoặc hình ảnh đó.
-
3
콧물을 들이마시며 계속 조금씩 흐느껴 우는 소리. 또는 그 모양.
3
SỤT SỊT:
Tiếng hít nước mũi vào và liên tục khóc thổn thức từng chút. Hoặc hình ảnh đó.
-
4
계속 가볍게 뛰거나 날아오르는 모양.
4
THOĂN THOẮT, PHĂN PHẮT:
Hình ảnh liên tiếp nhảy hay bay lên một cách nhẹ nhàng.
-
Động từ
-
1
액체 등을 남김없이 자꾸 들이마시다.
1
UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP:
Liên tiếp uống hết sạch chất lỏng...
-
2
콧물을 자꾸 들이마시다.
2
KHÌN KHỊT, SỤT SỊT:
Liên tiếp hít nước mũi vào.
-
3
콧물을 들이마시며 자꾸 흐느껴 울다.
3
KHÓC SỤT SỊT:
Liên tục khóc thổn thức và hít nước mũi vào.
-
Động từ
-
1
액체 등을 남김없이 자꾸 들이마시다.
1
UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP:
Liên tiếp uống hết sạch chất lỏng...
-
2
콧물을 자꾸 들이마시다.
2
KHÌN KHỊT, SỤT SỊT:
Liên tiếp hít nước mũi.
-
3
콧물을 들이마시며 자꾸 흐느껴 울다.
3
KHÓC SỤT SỊT:
Liên tiếp khóc thổn thức và hít nước mũi.
-
Động từ
-
1
액체 등을 남김없이 계속 들이마시다.
1
UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP:
Liên tiếp uống hết sạch chất lỏng...
-
2
콧물을 계속 들이마시다.
2
KHÌN KHỊT, SỤT SỊT:
Liên tiếp hít nước mũi vào.
-
3
콧물을 들이마시며 계속 흐느껴 울다.
3
KHÓC SỤT SỊT:
Liên tục khóc thổn thức và hít nước mũi vào.
-
Động từ
-
1
적은 양의 액체를 자꾸 들이마시다.
1
NHÂM NHI, UỐNG ỰC TỪNG NGỤM NHỎ:
Uống liên tiếp một lượng nhỏ chất lỏng.
-
2
콧물을 자꾸 조금씩 들이마시다.
2
SỤT SỊT:
Cứ hít nước mũi vào từng chút.
-
3
콧물을 들이마시며 자꾸 조금씩 흑흑 소리를 내며 울다.
3
KHÓC SỤT SÙI, SỤT SỊT KHÓC:
Liên tiếp hơi hít nước mũi vào và hơi khóc phát ra tiếng hức hức.
-
☆
Phó từ
-
1
액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
1
ỰC, ỰC ỰC:
Tiếng uống hết sạch trong một hơi những thứ như chất lỏng. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
콧물을 단숨에 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
2
KHỊT KHỊT, SỤT SỊT:
Tiếng hít nước mũi một hơi. Hoặc hình ảnh đó.
-
3
단숨에 가볍게 뛰거나 날아오르는 모양.
3
THOĂN THOẮT, VUN VÚT, PHẮT:
Hình ảnh chạy hoặc bay lên một mạch một cách nhẹ nhàng.
-
4
거침없이 가볍게 길을 떠나는 모양.
4
PHẮT, THOẮT:
Hình ảnh rời đi một cách nhẹ nhàng không trở ngại.
-
5
보통의 경우보다 훨씬 더 크거나 커진 모양.
5
BỖNG, PHỔNG:
Hình ảnh lớn hoặc trở nên to hơn nhiều so với thông thường.
-
Phó từ
-
1
액체 등을 남김없이 계속 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
1
ỪNG ỰC, SÙM SỤP:
Âm thanh liên tiếp uống hết sạch chất lỏng... Hoặc hình ảnh ấy.
-
2
콧물을 계속 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
2
KHÌN KHỊT, SỤT SỊT:
Âm thanh liên tiếp hít nước mũi vào. Hoặc hình ảnh ấy.
-
3
콧물을 들이마시며 계속 흐느껴 우는 소리. 또는 그 모양.
3
SỤT SÙI, SỤT SỊT:
Âm thanh hít nước mũi vào và liên tục khóc thổn thức. Hoặc hình ảnh ấy.
-
4
여럿이 다 또는 이어서 가볍게 뛰거나 날아오르는 모양.
4
MỘT CÁCH VỌT LẸ LÀNG:
Hình ảnh tất cả nhiều cái hoặc nối tiếp nhau nhảy hay bay một cách nhẹ nhàng.
-
5
여럿이 다 보통의 경우보다 훨씬 더 크거나 커진 모양.
5
VÙN VỤT:
Hình ảnh nhiều cái lớn hơn hoặc trở nên lớn hơn nhiều so với trường hợp thông thường.